Có 2 kết quả:

傻帽儿 shǎ màor ㄕㄚˇ 傻帽兒 shǎ màor ㄕㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 傻帽[sha3 mao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 傻帽[sha3 mao4]

Bình luận 0